54 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
52 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
51 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 26 | 0 | 7 | 9 | 0 |
50 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 23 | 0 | 1 | 9 | 1 |
49 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 28 | 1 | 2 | 4 | 0 |
48 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 28 | 2 | 4 | 7 | 0 |
47 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 28 | 2 | 10 | 6 | 0 |
46 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 28 | 4 | 7 | 6 | 0 |
45 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 30 | 3 | 8 | 12 | 0 |
44 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 2 | 7 | 10 | 0 |
43 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 1 | 8 | 8 | 0 |
42 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 4 | 7 | 8 | 0 |
41 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 1 | 5 | 5 | 0 |
40 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 1 | 10 | 6 | 0 |
39 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 0 | 6 | 7 | 0 |
38 | FC Szentendre #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 18 | 2 | 8 | 5 | 0 |
32 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |