50 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
49 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 24 | 0 | 2 | 0 |
48 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 39 | 17 | 2 | 0 | 0 |
46 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 15 | 1 | 0 | 0 |
45 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 54 | 3 | 1 | 0 |
42 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 11 | 1 | 1 | 0 |
40 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 28 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 20 | 0 | 3 | 0 |
38 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 23 | 1 | 1 | 0 |
37 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 62 | 5 | 1 | 0 |
36 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Cultural Leonesa | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cultural Leonesa | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |