Zbigniew Mrożek: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
49ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]130110
48ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]150201
47ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]150220
46ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]160200
45ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]251630
44ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine210281
43ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine2713100
42ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]267772
41ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]240661
40ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]251580
39ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]231630
38ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]220510
37ua Chernihivua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]2751340
36lv Gorka Citylv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]200020
35lv Gorka Citylv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]200010
34lv Gorka Citylv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]200000
33lv Gorka Citylv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]140000
32lv Gorka Citylv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]40000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 23 2020ua ChernihivKhông cóRSD1 116 665
tháng 3 20 2018lv Gorka Cityua ChernihivRSD5 492 477

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của lv Gorka City vào thứ ba tháng 8 8 - 04:08.