54 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 59 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Priština #11 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 0 | 5 | 0 |