45 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 34 | 20 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 29 | 9 | 0 | 0 | 1 |
42 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 30 | 6 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 30 | 6 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 30 | 13 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Safi #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 30 | 9 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Rabat #10 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 29 | 11 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Rabat #10 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Rabat #10 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Rabat #10 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Rabat #10 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Rabat #10 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |