54 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 18 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |