54 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 15 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 15 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 17 | 7 | 0 | 0 |
50 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 20 | 3 | 2 | 0 |
48 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 16 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 23 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 11 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 30 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 27 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 29 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 40 | 0 | 1 | 0 |
40 | KV Forest | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 27 | 19 | 3 | 1 | 0 |
39 | Jomo Cosmos | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 13 | 0 | 1 | 0 |
38 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 46 | 29 | 0 | 0 | 0 |
37 | Jomo Cosmos | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 34 | 15 | 1 | 0 | 0 |
36 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |