54 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 25 | 0 | 12 | 6 | 0 |
53 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 |
52 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 17 | 0 | 3 | 3 | 0 |
51 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 7 | 4 | 0 |
50 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 1 | 11 | 14 | 1 |
49 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 2 | 17 | 9 | 0 |
48 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 1 | 20 | 3 | 1 |
47 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 4 | 12 | 8 | 0 |
46 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 10 | 3 | 6 | 0 | 0 |
46 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
44 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 13 | 1 | 0 |
42 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |