47 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Bohnice FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |