43 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 40 | 17 | 0 | 0 |
41 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 12 | 0 | 0 |
40 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 31 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 19 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 10 | 0 | 0 |
33 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 | 0 |