56 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 1 | 13 | 3 | 0 |
54 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 19 | 0 | 6 | 4 | 0 |
53 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 27 | 2 | 25 | 4 | 0 |
52 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 33 | 6 | 32 | 4 | 0 |
51 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 2 | 15 | 3 | 0 |
50 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 18 | 0 | 0 | 8 | 0 |
49 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
46 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 1 | 6 | 0 |
45 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 0 | 3 | 11 | 1 |
44 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 9 | 10 | 0 |
43 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 6 | 11 | 0 |
42 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 1 | 11 | 0 |
41 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 19 | 6 | 0 |
41 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 4 | 7 | 0 |
39 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |