54 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 13 | 0 | 0 |
53 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
52 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
51 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 41 | 21 | 0 | 0 |
50 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 29 | 2 | 1 | 0 |
49 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
48 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 28 | 7 | 0 | 0 |
46 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 27 | 6 | 0 | 0 |
45 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
44 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
43 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 3 | 1 | 1 | 0 |
41 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 14 | 5 | 0 | 0 |
40 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 23 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Kakanj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 63 | 0 | 0 | 0 |
39 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 28 | 2 | 0 | 0 |
37 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 31 | 0 | 1 | 0 |
36 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 13 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 0 | 0 | 0 |