55 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
49 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
48 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 18 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
33 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 44 | 0 | 0 | 8 | 1 |
32 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |