49 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
45 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
43 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Valencia #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |