52 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 |
51 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 3 | 11 | 0 | 0 |
50 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 7 | 32 | 0 | 0 |
49 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 12 | 37 | 1 | 0 |
48 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 7 | 44 | 0 | 0 |
47 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 5 | 41 | 2 | 0 |
46 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 9 | 44 | 1 | 0 |
45 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 5 | 39 | 1 | 0 |
44 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 7 | 39 | 1 | 0 |
43 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 3 | 22 | 0 | 0 |
42 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 2 | 35 | 0 | 0 |
41 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 3 | 22 | 0 | 0 |
40 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 2 | 23 | 0 | 0 |
39 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 24 | 0 | 0 |
38 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 22 | 0 | 0 |
37 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 16 | 0 | 0 |
36 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 8 | 5 | 0 |
35 | FC Port Vila #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 11 | 41 | 7 | 0 |
34 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |