54 | Copenhagen IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 23 | 0 | 3 | 13 | 0 |
53 | Copenhagen IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 1 | 5 | 9 | 0 |
52 | Copenhagen IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 28 | 0 | 10 | 9 | 0 |
51 | Copenhagen IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 26 | 0 | 11 | 13 | 0 |
50 | Copenhagen IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 1 | 1 | 10 | 0 |
49 | Copenhagen IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 26 | 0 | 4 | 11 | 1 |
48 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 3 | 4 | 0 |
47 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 9 | 12 | 0 |
46 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 2 | 10 | 3 | 0 |
45 | FC Vilniaus Angelai | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 1 | 10 | 4 | 1 |
44 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 0 | 26 | 7 | 0 |
43 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 3 | 9 | 1 |
42 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 1 | 5 | 9 | 0 |
41 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 0 | 6 | 5 | 0 |
40 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
39 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 0 | 7 | 4 | 0 |
38 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 11 | 7 | 1 |
37 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 10 | 5 | 0 |
36 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 5 | 9 | 0 |
35 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 29 | 2 | 24 | 7 | 2 |
34 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 38 | 4 | 8 | 10 | 0 |
33 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |