45 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 10 | 5 | 0 | 1 | 0 |
43 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 25 | 8 | 0 | 3 | 0 |
40 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 18 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
36 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 10 | 1 | 2 | 0 |
35 | Palo Negro #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |