45 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 1 | 0 | 0 |
44 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 1 | 0 | 0 |
43 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 2 | 1 | 0 |
40 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
39 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 2 | 0 | 0 |
38 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
37 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
36 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
35 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
34 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 35 | 0 | 0 | 0 |
33 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 1 | 0 | 0 |
32 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 8 | 1 | 0 | 0 |