52 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 0 | 2 | 5 | 0 |
48 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 15 | 0 | 4 | 1 | 0 |
47 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 1 | 5 | 3 | 0 |
46 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 0 | 7 | 5 | 0 |
45 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 15 | 1 | 4 | 2 | 0 |
44 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 9 | 5 | 0 |
43 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 0 | 5 | 9 | 0 |
43 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 26 | 0 | 7 | 5 | 0 |
41 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 23 | 0 | 8 | 6 | 0 |
40 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 28 | 0 | 8 | 5 | 0 |
39 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 17 | 0 | 6 | 4 | 0 |
38 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |