50 | London City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | London City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 28 | 0 | 3 | 0 | 0 |
48 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
46 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
45 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 2 | 4 | 0 |
44 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 4 | 1 | 0 |
42 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
37 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |