41 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 39 | 1 | 0 |
40 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 66 | 1 | 0 |
39 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 52 | 0 | 0 |
38 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 50 | 1 | 0 |
37 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 60 | 2 | 0 |
36 | 龙腾足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 19 | 0 | 0 |
36 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 14 | 0 | 0 |
35 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 0 |
34 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 1 | 0 |
33 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 28 | 3 | 0 |
32 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 13 | 3 | 0 |