56 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 15 | 2 | 0 | 0 |
55 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 29 | 15 | 0 | 0 |
54 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 35 | 11 | 0 | 0 |
53 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 38 | 15 | 0 | 0 |
52 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
51 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
50 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
49 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
48 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 14 | 0 | 0 |
48 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 8 | 0 | 0 |
46 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 9 | 0 | 0 |
45 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
44 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 6 | 0 | 0 |
43 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 37 | 16 | 0 | 0 |
42 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 15 | 0 | 0 |
41 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
40 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 24 | 9 | 1 | 0 |
39 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 47 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 6 | 0 | 0 | 0 |