46 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
43 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 2 | 0 | 3 | 1 |
42 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
41 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 3 | 0 | 4 | 0 |
40 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 2 | 0 | 7 | 0 |
35 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
33 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |