48 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
44 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 0 | 6 | 1 |
42 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |