43 | Somaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Somaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 13 | 0 | 0 |
41 | Somaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
39 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 9 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rivne | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |