54 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Murata #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Rome #19 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |