51 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 30 | 17 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 18 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 40 | 32 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 28 | 3 | 3 | 0 |
44 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 40 | 38 | 3 | 2 | 0 |
43 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 2 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 30 | 22 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 5 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 50 | 5 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |