53 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 31 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 45 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 44 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 50 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 71 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 86 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 81 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 76 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 68 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 67 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 42 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 46 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 28 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 31 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 35 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |