53 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 23 | 3 | 1 | 2 | 0 |
50 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 16 | 6 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 15 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 18 | 0 | 2 | 0 |
43 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 7 | 1 | 0 | 0 |
42 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 13 | 2 | 1 | 0 |
41 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 20 | 1 | 2 | 0 |
40 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 17 | 2 | 1 | 0 |
39 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
38 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 28 | 2 | 1 | 0 |
37 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 17 | 1 | 0 | 0 |
36 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 9 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |