40 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |