44 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hamadan | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |