53 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 3 | 0 | 2 | 0 |
51 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
50 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 1 | 1 | 3 | 0 |
49 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
48 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 2 | 8 | 8 | 0 |
47 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 2 | 7 | 6 | 0 |
46 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 3 | 8 | 1 |
45 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 19 | 0 | 3 | 7 | 0 |
44 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 1 | 5 | 8 | 0 |
43 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
42 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
41 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 19 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
36 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 1 | 21 | 6 | 0 |
34 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 38 | 4 | 15 | 8 | 0 |
33 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |