46 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 0 | 0 | 6 | 1 |
42 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Eskisehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Nant'ou | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |