48 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 1 | 15 | 1 | 0 |
46 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 20 | 8 | 18 | 0 | 0 |
46 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 3 | 17 | 2 | 0 |
44 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 4 | 7 | 5 | 0 |
42 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 6 | 5 | 0 |
41 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 2 | 4 | 5 | 0 |
41 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 0 | 1 | 2 | 1 |
40 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 13 | 18 | 5 | 0 |
35 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Baku United | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Baku United | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |