54 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
51 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad | 13 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sarh | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Paramaribo #17 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |