54 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |