50 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Hajdúböszörmény #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 52 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 54 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 58 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 47 | 0 | 0 | 9 | 0 |
32 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |