42 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 5 | 35 | 15 | 1 |
41 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 12 | 41 | 16 | 0 |
40 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 6 | 23 | 17 | 3 |
39 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 4 | 33 | 6 | 0 |
38 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 4 | 31 | 6 | 0 |
37 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 3 | 1 | 0 |
36 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |