55 | Sóc Trăng #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Sóc Trăng #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Sóc Trăng #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Coventry #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |