41 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 1 | 0 | 0 |
40 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 4 | 1 | 0 |
39 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 1 | 0 | 0 |
38 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 1 | 0 | 0 |
37 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 1 | 0 | 0 |
36 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 22 | 1 | 0 |
35 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 28 | 0 | 0 |
34 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 31 | 0 | 0 |
33 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 28 | 1 | 0 |
32 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 2 | 0 | 0 |