54 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
50 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 2 | 0 | 3 | 0 |
47 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |