55 | FC Schlaiten | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Schlaiten | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 11 | 1 | 0 |
53 | FC Schlaiten | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 5 | 14 | 1 | 0 |
52 | FC Schlaiten | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 11 | 15 | 2 | 0 |
51 | FC Schlaiten | Giải vô địch quốc gia Áo [4.3] | 34 | 27 | 50 | 2 | 1 |
50 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 30 | 6 | 15 | 12 | 0 |
48 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 35 | 10 | 21 | 16 | 1 |
47 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 17 | 0 | 6 | 9 | 0 |
47 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 17 | 0 | 3 | 6 | 0 |
46 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 0 | 4 | 5 | 0 |
45 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 1 | 2 | 10 | 1 |
44 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 0 | 5 | 10 | 0 |
43 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 1 | 4 | 4 | 0 |
42 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 2 | 5 | 8 | 0 |
41 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 23 | 3 | 16 | 5 | 1 |
36 | Olawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 27 | 1 | 11 | 8 | 0 |