48 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Bankstown | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |