55 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 8 | 3 | 2 | 0 | 0 |
54 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 33 | 38 | 3 | 0 | 0 |
53 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 53 | 4 | 1 | 0 |
52 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 32 | 21 | 0 | 2 | 0 |
51 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 36 | 2 | 0 | 0 |
50 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 37 | 36 | 1 | 0 | 0 |
49 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 41 | 37 | 2 | 1 | 0 |
48 | Nepalgañj | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 114 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 |
47 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
45 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 14 | 1 | 0 | 0 |
44 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 14 | 0 | 1 | 0 |
43 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 17 | 1 | 0 | 0 |
42 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 10 | 1 | 0 | 0 |
41 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 16 | 0 | 2 | 0 |
40 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fortaleza #12 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 36 | 51 | 3 | 0 | 0 |
37 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC San Fernando | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 45 | 51 | 2 | 1 | 0 |
35 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |