54 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 21 | 0 | 2 | 7 | 0 |
53 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 37 | 0 | 6 | 8 | 0 |
52 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 1 | 9 | 11 | 0 |
51 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 37 | 1 | 3 | 7 | 0 |
50 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 2 | 4 | 8 | 0 |
49 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 1 | 2 | 10 | 0 |
48 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 32 | 2 | 10 | 9 | 0 |
47 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 4 | 3 | 0 |
46 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 7 | 4 | 0 |
45 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 1 | 13 | 0 |
44 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 1 | 2 | 6 | 1 |
43 | Caxito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 24 | 1 | 11 | 4 | 0 |
43 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 8 | 0 | 1 | 2 | 1 |
39 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |