54 | PEAC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | PEAC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | PEAC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | PEAC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | PEAC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | PEAC | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 7 | 0 | 1 | 0 |
46 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |