42 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 38 | 16 | 6 | 1 | 0 |
40 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 24 | 5 | 0 | 4 | 0 |
39 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 40 | 28 | 3 | 2 | 0 |
38 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 42 | 32 | 2 | 2 | 0 |
37 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 24 | 19 | 2 | 0 | 0 |
36 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 35 | 36 | 2 | 0 | 0 |
35 | New York | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 16 | 6 | 0 | 1 | 0 |
35 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |