53 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |