53 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 10 | 1 | 0 | 0 |
52 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 17 | 3 | 0 | 1 | 0 |
52 | Cambridge #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | Cambridge #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 26 | 36 | 1 | 0 | 0 |
50 | Cambridge #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 26 | 41 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Debrecen #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 30 | 51 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Debrecen #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 18 | 30 | 2 | 1 | 0 |
48 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
46 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 18 | 0 | 0 | 0 |
45 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 21 | 0 | 0 | 0 |
44 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 13 | 0 | 1 | 0 |
43 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |