52 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 15 | 0 | 0 | 3 | 1 |
51 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
50 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
48 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 23 | 2 | 0 | 4 | 0 |
43 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |